--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa lầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa lầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa lầy
+ verb
to bog down
xe tải sa lầy ở đường bùn
tho lorry (got) bogged down on a muddy road
Lượt xem: 848
Từ vừa tra
+
sa lầy
:
to bog downxe tải sa lầy ở đường bùntho lorry (got) bogged down on a muddy road
+
chốn
:
Destination, place, area, homeđi đến nơi về đến chốnto arrive at destination, to get homechốn thị thànhthe urban areacó nơi có chốnto be engaged, to be marriedđến nơi đến chốnthoroughchuẩn bị đến nơi đến chốnto make thorough preparationsmột chốn đôi quêscattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)
+
gai
:
(Bot) flaxhột gaiflax-seed thorn; pricklecành hồng đầy gaiA rose sprig full of thorns bard; treaddây kẽm gaibarbed wire
+
fail
:
sự hỏng thi
+
luyện
:
to train; to drillluyện học sinhto drill one's pupils. to refineLuyện sắtto refine iron